Loại hình đào tạo
TT | TÊN CHUYÊN NGÀNH | MÃ CHUYÊN NGÀNH | |
1 | - Quản trị kinh doanh/Business Management and Administration | 7340101D403 | |
2 | - Điều khiển tàu biển/Navigation | 7840106D101 | |
3 | - Khai thác máy tàu biển/Marine Engineering | 7840106D102 | |
4 | - Luật hàng hải/Maritime Law | 7380101D120 | |
5 | - Điện tự động công nghiệp/Industrial Automation Engineering | 7520216D105 | |
6 | - Điện tử viễn thông/Electronic and Telecommunication | 7520207D104 | |
7 | - Điện tự động giao thông vận tải/Transport electrical engineering | 7520216D103 | |
8 | - Tự động hóa hệ thống điện/Automation of Electric Power Systems | 7520216D121 | |
9 | - Máy tàu thuỷ/Marine Mechanical Engineering | 7520122D106 | |
10 | - Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi/Naval Architecture and Ocean Engineering | 7520122D107 | |
11 | - Đóng tàu và công trình ngoài khơi/Shipbuilding and Ocean Engineering | 7520122D108 | |
12 | - Máy và tự động công nghiệp/Industry Engineering and Automation | 7520103D128 | |
13 | - Máy và tự động hóa xếp dỡ/Material Handling Machineries and Automation | 7520103D109 | |
14 | - Kỹ thuật cơ khí/Mechanical Engineering | 7520103D116 | |
15 | - Kỹ thuật cơ điện tử/Mechatronics | 7520103D117 | |
16 | - Kỹ thuật ô tô/Automotive Engineering | 7520103D122 | |
17 | - Kỹ thuật nhiệt lạnh/Heat & Refrigeration Engineering | 7520103D123 | |
18 | - Xây dựng công trình thủy/Hydraulic Engineering | 7580203D110 | |
19 | - Kỹ thuật an toàn hàng hải/Maritime Safety Engineering | 7580203D111 | |
20 | - Xây dựng dân dụng và CN/Civil and Industrial Engineering | 7580201D112 | |
21 | - Kiến trúc và nội thất/Architecture and Interior | 7580201D127 | |
22 | - Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng/Transport construction and infrastructure engineering | 7580205D113 | |
23 | - Công nghệ phần mềm/Software Engineering | 7480201D118 | |
24 | - Công nghệ thông tin/Information Technology | 7480201D114 | |
25 | - Kỹ thuật truyền thông và mạng MT/Communication and Computer Network | 7480201D119 | |
26 | - Kỹ thuật môi trường/Environmental Engineering | 7520320D115 | |
27 | - Kỹ thuật công nghệ hóa học/Chemical Technology Engineering | 7520320D126 | |
28 | - Kinh tế vận tải biển/Maritime Business | 7840104D401 | |
29 | - Logistics và chuối cung ứng/Logistics and Supply Chain | 7840104D407 | |
30 | - Kinh tế vận tải thủy/Inland Waterway Business | 7840104D410 | |
31 | - Kinh tế ngoại thương/Economics of International Trade | 7340120D402 | |
32 | - Quản trị tài chính- kế toán/Finance and Accounting Management | 7340101D404 | |
33 | - Quản trị tài chính ngân hàng/Banking and Finance | 7340101D411 | |
34 | - Tiếng Anh thương mại/Business English | 7220201D124 | |
35 | - Ngôn ngữ Anh/English Language | 7220201D125 | |
36 | - Quản lý hàng hải/Maritime Management | 7840106D129 | |
37 | - Quản lý công trình xây dựng/Construction Management | 7580201D130 | |
38 | - Kinh tế Hàng hải (Global Studies & Maritime Affairs) | 7840104A408 | EN - VN |
Xem trực tiếp